--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nao nao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nao nao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nao nao
+
xem nao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nao nao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nao nao"
:
nao nao
nỡ nào
Lượt xem: 883
Từ vừa tra
+
nao nao
:
xem nao
+
so sánh
:
to compare
+
nâu non
:
Light brownCái áo nâu non, cái quần lĩnh tíaA light brown jacket and a purple satin pair of trousers
+
chạy ùa
:
Rush, streamGiờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòngAt breaks the pupils stream out of the classroom
+
sính lễ
:
Wedding presents (from bridegroom to bride)